Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
南北 nán běi
ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ
1
/1
南北
nán běi
ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) north and south
(2) north to south
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - Triều sinh - 卜算子-潮生
(
Khang Dư Chi
)
•
Đề Hoài thượng đình tử - 題淮上亭子
(
Lã Bản Trung
)
•
Hảo sự cận - Mộng trung tác - 好事近-夢中作
(
Tần Quán
)
•
Lạng Sơn đạo trung kỳ 1 - 諒山道中其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ngô Tiên Chủ - 吳先主
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Tam bổ sử quán thư thị đồng liệt - 三補史館書示同列
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tân Dậu trùng cửu sơn du - 辛酉重九山遊
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 1 - 西湖竹枝詞其一
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自歎其二
(
Trần Danh Án
)
•
Vịnh hoa - 詠花
(
Đặng Huy Trứ
)
Bình luận
0